Bản mẫu:Bản đồ định vị Hà Nội
tên | Hà Nội | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
21.0842 | ||||
105.746 | ←↕→ | 105.9026 | ||
20.9637 | ||||
tâm bản đồ | 21°01′26″B 105°49′27″Đ / 21,02395°B 105,8243°Đ | |||
hình | Hanoi OpenStreetMap 2011 scale 57000.svg | |||
tên | Hà Nội | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
21.0842 | ||||
105.746 | ←↕→ | 105.9026 | ||
20.9637 | ||||
tâm bản đồ | 21°01′26″B 105°49′27″Đ / 21,02395°B 105,8243°Đ / 21.02395; 105.8243 | |||
hình | Hanoi OpenStreetMap 2011 scale 57000.svg | |||