Bản mẫu:Bản đồ định vị Gambia
tên | Gambia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
14.3 | ||||
-17.0 | ←↕→ | -13.6 | ||
12.6 | ||||
tâm bản đồ | 13°27′B 15°18′T / 13,45°B 15,3°T | |||
hình | Gambia adm location map.svg | |||
hình 1 | Gambia rel location map.svg | |||
tên | Gambia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
14.3 | ||||
-17.0 | ←↕→ | -13.6 | ||
12.6 | ||||
tâm bản đồ | 13°27′B 15°18′T / 13,45°B 15,3°T / 13.45; -15.3 | |||
hình | Gambia adm location map.svg | |||
hình 1 | Gambia rel location map.svg | |||