Bản mẫu:Bản đồ định vị Andorra
tên | Andorra | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
42.675 | ||||
1.3875 | ←↕→ | 1.8125 | ||
42.4 | ||||
tâm bản đồ | 42°32′15″B 1°36′00″Đ / 42,5375°B 1,6°Đ | |||
hình | Andorra location map.svg | |||
tên | Andorra | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
42.675 | ||||
1.3875 | ←↕→ | 1.8125 | ||
42.4 | ||||
tâm bản đồ | 42°32′15″B 1°36′00″Đ / 42,5375°B 1,6°Đ / 42.5375; 1.6 | |||
hình | Andorra location map.svg | |||