Bản mẫu:Bản đồ định vị Đà Nẵng
tên | Đà Nẵng | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
16.161 | ||||
108.085 | ←↕→ | 108.349 | ||
15.997 | ||||
tâm bản đồ | 16°04′44″B 108°13′01″Đ / 16,079°B 108,217°Đ | |||
hình | Da Nang OpenStreetMap 2012 scale=120000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |
tên | Đà Nẵng | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
16.161 | ||||
108.085 | ←↕→ | 108.349 | ||
15.997 | ||||
tâm bản đồ | 16°04′44″B 108°13′01″Đ / 16,079°B 108,217°Đ / 16.079; 108.217 | |||
hình | Da Nang OpenStreetMap 2012 scale=120000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |