Bản mẫu:Bản đồ định vị Đà Lạt
tên | Đà Lạt | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
11.9639 | ||||
108.4203 | ←↕→ | 108.4716 | ||
11.9223 | ||||
tâm bản đồ | 11°56′35″B 108°26′45″Đ / 11,9431°B 108,44595°Đ | |||
hình | Da Lat OpenStreetMap 2011 scale 9300.svg | |||
điểm | City locator 14 2.svg |
tên | Đà Lạt | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
11.9639 | ||||
108.4203 | ←↕→ | 108.4716 | ||
11.9223 | ||||
tâm bản đồ | 11°56′35″B 108°26′45″Đ / 11,9431°B 108,44595°Đ / 11.9431; 108.44595 | |||
hình | Da Lat OpenStreetMap 2011 scale 9300.svg | |||
điểm | City locator 14 2.svg |