Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Băng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Băng
Nước
Băng
I
h
I
c
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
XI
XII
XIII
XIV
XV
Băng
Amorphous ice
Anchor ice
Black ice
Diamond dust
Drift ice
Firn
Frazil ice
Sương muối
Frost flower
Frost flower (sea ice)
Sông băng
Hard rime
Băng trôi
(
calving
)
Icicle
Chỏm băng
Ice cave
Ice circle / Ice disc
Ice crystals
Ice dam
Ice dam (roof)
Ice dune
Ice field
Ice fog
Ice nucleus
Ice sheet
Ice shove
Ice spike
Nhũ đá
Névé
Needle ice
Sea ice
Slurry ice
Kỷ băng hà
Thời kỳ băng hà nhỏ
thế Pleistocen
Thể thao mùa đông
Bi đá trên băng
Trượt băng nghệ thuật
Trượt băng
Khúc côn cầu
Ice blocking
Ice boat
và
yachting
Câu cá trên băng
Cold-weather biking
Leo băng
Cricket trên băng
Ice racing
Tour skating
Khác
Frost heaving
Ice hotel
Ice palace
Ice pier
Ice bath
Ice blasting
Ice chips
Ice core
Kem
Ice cube
Ice cutting
Ice pack
Ice rafting
Ice road
Ice sculpture
Bão băng
Pykrete
Nước đá
Wikimedia Commons
Wiktionary