Bản mẫu:Age in months
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Bản mẫu này trả về số tháng (tròn) giữa hai ngày, hoặc giữa một ngày và ngày hôm nay (theo giờ UTC).
Cách sử dụng
sửa{{age in months|year1|month1|day1|year2|month2|day2}}
{{age in months|year1|month1|day1}}
{{age in months|date1}}
{{age in months|date1|date2}}
Ví dụ
sửa- {{age in months|1970|7|23|2003|7|14}} → 395
- {{age in months|1989|7|23}} → 423
- {{age in months|23 July 1989}} → 423
- {{age in months|1 January 2024|31 January 2024}} → 0
- {{age in months|1 January 2024|1 February 2024}} → 1