Bản mẫu:2025 Africa Cup of Nations qualification group tables
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Comoros | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | +3 | 12 | Vòng chung kết | — | 1–1 | 1–1 | 1–0 | |
2 | Tunisia | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 0–1 | — | 0–1 | 1–0 | ||
3 | Gambia | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 1–2 | 1–2 | — | 1–0 | ||
4 | Madagascar | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | −4 | 2 | 1–1 | 2–3 | 1–1 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maroc[a] | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 2 | +24 | 18 | Vòng chung kết | — | 4–1 | 7–0 | 5–0 | |
2 | Gabon | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | 1–5 | — | 0–0 | 2–0 | ||
3 | Lesotho | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | −11 | 4 | 0–1 | 0–2 | — | 1–0 | ||
4 | Trung Phi | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | −11 | 3 | 0–4 | 0–1 | 3–1 | — |
- ^ Maroc đã đủ điều kiện tham dự vòng chung kết với tư cách là nước chủ nhà.
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | +10 | 14 | Vòng chung kết | — | 1–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | Botswana | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | −3 | 8 | 0–4 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Mauritanie | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | −3 | 7 | 0–1 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | Cabo Verde | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | −4 | 4 | 1–1 | 0–1 | 2–0 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | Vòng chung kết | — | 3–0 | 1–2 | 1–0 | |
2 | Bénin | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8[a] | 1–1 | — | 3–0 | 2–1 | ||
3 | Rwanda | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | −2 | 8[a] | 0–0 | 2–1 | — | 0–1 | ||
4 | Libya | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5 | 0–3[b] | 0–0 | 1–1 | — |
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algérie | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 16 | Vòng chung kết | — | 2–0 | 5–1 | 5–1 | |
2 | Guinea Xích Đạo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 | 0–0 | — | 2–2 | 1–0 | ||
3 | Togo | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | 0–1 | 3–0 | — | 1–1 | ||
4 | Liberia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | −8 | 4 | 0–3 | 1–2 | 1–0 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angola | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | +5 | 14 | Vòng chung kết | — | 2–1 | 2–0 | 1–1 | |
2 | Sudan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | −2 | 8 | 0–0 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Niger | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | +1 | 7 | 0–1 | 4–0 | — | 1–1 | ||
4 | Ghana | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | 0–1 | 0–0 | 1–2 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zambia | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 13 | Vòng chung kết | — | 1–0 | 3–2 | 0–0 | |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 3 | +9 | 12 | 2–0 | — | 4–1 | 4–0 | ||
3 | Sierra Leone | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 0–2 | 1–0 | — | 0–0 | ||
4 | Tchad | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | −7 | 3 | 0–1 | 0–2 | 1–1 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDC Congo | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | +4 | 12 | Vòng chung kết | — | 1–0 | 1–0 | 1–2 | |
2 | Tanzania | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 10 | 0–2 | — | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Guinée | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | +4 | 9 | 1–0 | 1–2 | — | 4–1 | ||
4 | Ethiopia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | −9 | 4 | 0–2 | 0–2 | 0–3 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mali | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | +9 | 14 | Vòng chung kết | — | 1–1 | 1–0 | 6–0 | |
2 | Mozambique | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | +4 | 11 | 0–1 | — | 2–1 | 1–1 | ||
3 | Guiné-Bissau | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | −2 | 5 | 0–0 | 1–2 | — | 1–0 | ||
4 | Eswatini | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 13 | −11 | 2 | 0–1 | 0–3 | 1–1 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group J
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | +6 | 14 | Vòng chung kết | — | 2–1 | 4–1 | 1–0 | |
2 | Zimbabwe | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | +2 | 9 | 0–0 | — | 1–1 | 3–1 | ||
3 | Kenya | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | −3 | 6 | 0–1 | 0–0 | — | 0–0 | ||
4 | Namibia | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | −5 | 2 | 0–0 | 0–1 | 1–2 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group K
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Phi | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | +11 | 14 | Vòng chung kết | — | 2–2 | 5–0 | 3–0 | |
2 | Uganda | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | +3 | 13 | 0–2 | — | 2–0 | 1–0 | ||
3 | Cộng hòa Congo | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | −8 | 4 | 1–1 | 0–1 | — | 1–0 | ||
4 | Nam Sudan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | −6 | 3 | 2–3 | 1–2 | 3–2 | — |
Nguồn: CAF
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí vòng loại
- Group L
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sénégal | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 16 | Vòng chung kết | — | 1–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Burkina Faso | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | +3 | 10 | 0–1 | — | 4–1 | 3–1 | ||
3 | Burundi | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | −7 | 4[a] | 0–1 | 0–2 | — | 0–0 | ||
4 | Malawi | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | −5 | 4[a] | 0–1 | 3–0 | 2–3 | — |
- ^ “الاتحاد الإفريقي لكرة القدم "كاف" يقرر خسارة المنتخب الليبي أمام نظيره المنتخب النيجيري” [The Confederation of African Football (CAF) has decided that the Libyan national team will lose to its Nigerian counterpart.]. beIN Sports (bằng tiếng Arabic). 26 tháng 10 năm 2024. Truy cập 26 tháng 10 năm 2024.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)