Bản mẫu:2018 Asian Games Myanmar men's football team roster
Dưới đây là đội hình Myanmar trong giải đấu bóng đá nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018.[1]
Huấn luyện viên trưởng: Antoine Hey
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Kyaw Zin Htet* | 2 tháng 3, 1987 (31 tuổi) | Yangon United | ||
25 | TM | Sann Satt Naing | 4 tháng 11, 1997 (20 tuổi) | Yangon United | ||
2 | HV | Htike Htike Aung | 1 tháng 2, 1995 (23 tuổi) | Shan United | ||
3 | HV | Zaw Min Tun* (đội trưởng) | 20 tháng 5, 1992 (26 tuổi) | Yangon United | ||
4 | HV | Win Moe Kyaw | 1 tháng 2, 1997 (21 tuổi) | Magwe | ||
5 | HV | Nanda Kyaw | 3 tháng 9, 1996 (21 tuổi) | Magwe | ||
13 | HV | Ye Yint Aung | 26 tháng 2, 1998 (20 tuổi) | Yadanarbon | ||
15 | HV | Soe Moe Kyaw | 23 tháng 3, 1999 (19 tuổi) | ISPE | ||
23 | HV | Hein Phyo Win | 19 tháng 9, 1998 (19 tuổi) | Shan United | ||
6 | TV | Hlaing Bo Bo | 8 tháng 7, 1996 (22 tuổi) | Yadanarbon | ||
8 | TV | Maung Maung Soe | 6 tháng 8, 1995 (23 tuổi) | Magwe | ||
11 | TV | Maung Maung Lwin | 18 tháng 6, 1995 (23 tuổi) | Yangon United | ||
12 | TV | Myat Kaung Khant | 15 tháng 7, 2000 (18 tuổi) | Yadanarbon | ||
14 | TV | Yan Naing Oo | 31 tháng 3, 1996 (22 tuổi) | Shan United | ||
16 | TV | Sithu Aung | 16 tháng 10, 1996 (21 tuổi) | Yadanarbon | ||
19 | TV | Htet Phyo Wai | 21 tháng 1, 2000 (18 tuổi) | Shan United | ||
22 | TV | Min Kyaw Khant | 28 tháng 6, 1995 (23 tuổi) | Yangon United | ||
26 | TV | Lwin Moe Aung | 10 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | ISPE | ||
9 | TĐ | Dway Ko Ko Chit* | 23 tháng 6, 1993 (25 tuổi) | Shan United | ||
10 | TĐ | Aung Thu | 22 tháng 5, 1996 (22 tuổi) | Police Tero |
* Cầu thủ quá tuổi.
References
sửa- ^ “Athletes Football Myanmar”. Asian Games 2018. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2018.
Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox