Bản mẫu:2016 Summer Olympics women's water polo group A standings
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 27 | 15 | +12 | 6 | Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 31 | 15 | +16 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 23 | 31 | −8 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 33 | −20 | 0 |
Nguồn: Rio2016
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng.
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng.
(H) Chủ nhà