Bản mẫu:2016 Summer Olympics women's handball group A standings
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil (H) | 5 | 4 | 0 | 1 | 138 | 107 | +31 | 8 | Tứ kết |
2 | Na Uy | 5 | 4 | 0 | 1 | 141 | 121 | +20 | 8 | |
3 | Tây Ban Nha | 5 | 3 | 0 | 2 | 125 | 116 | +9 | 6 | |
4 | Angola | 5 | 2 | 0 | 3 | 116 | 128 | −12 | 4 | |
5 | România | 5 | 2 | 0 | 3 | 108 | 119 | −11 | 4 | |
6 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | 107 | 134 | −27 | 0 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 14 tháng 8, 2016. Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Bàn thắng ghi được đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng; 6) Bàn thắng ghi được; 7) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà