Bản mẫu:Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
Track events | ||
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
800 m | nam | nữ |
1500 m | nam | nữ |
5.000 m | nam | nữ |
10.000 m | nam | nữ |
100 m vượt rào | nữ | |
110 m vượt rào | nam | |
400 m vượt rào | nam | nữ |
3000 m chạy việt dã | nam | nữ |
Tiếp sức 4×100 m | nam | nữ |
Tiếp sức 4×400 m | nam | nữ |
nam nữ | ||
Road events | ||
Marathon | nam | nữ |
Đi bộ 20 km | nam | nữ |
Đi bộ 50 km | nam | |
Field events | ||
Nhảy cao | nam | nữ |
Nhảy sào | nam | nữ |
Nhảy xa | nam | nữ |
Nhảy ba bước | nam | nữ |
Đẩy tạ | nam | nữ |
Ném đĩa | nam | nữ |
Ném tạ xích | nam | nữ |
Ném lao | nam | nữ |
Combined events | ||
Bảy môn phối hợp | nữ | |
Mười môn phối hợp | nam | |