{{Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia
| Tên =
| Huy hiệu =
| Tên gọi khác =
| Hiệp hội=
| Liên đoàn khu vực =
| Liên đoàn châu lục =
| Huấn luyện viên =
| Đội trưởng =
| Cầu thủ thi đấu quốc tế nhiều nhất =
| Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất =
| Sân nhà =
| Mã FIFA =
| Xếp hạng FIFA =
| FIFA cao nhất =
| FIFA thấp nhất =
| pattern_la1=|pattern_b1=|pattern_ra1=|pattern_sh1=
| leftarm1=|body1=|rightarm1=|shorts1=|socks1=
| pattern_la2=|pattern_b2=|pattern_ra2=|pattern_sh2=
| leftarm2=|body2=|rightarm2=|shorts2=|socks2=
| Trận đầu tiên =
| Trận thắng đậm nhất =
| Trận thua đậm nhất =
| Số lần dự giải thế giới =
| Giải thế giới đầu tiên =
| Giải thế giới tốt nhất =
| Số lần dự giải U-20 thế giới =
| Giải U-20 thế giới đầu tiên =
| Giải U-20 thế giới tốt nhất =
| Số lần dự giải U-17 thế giới =
| Giải U-17 thế giới đầu tiên =
| Giải U-17 thế giới tốt nhất =
| Số lần dự thế vận hội =
| Thế vận hội đầu tiên =
| Thế vận hội tốt nhất =
| Số lần dự giải khu vực =
| Giải khu vực đầu tiên =
| Giải khu vực tốt nhất =
| Số lần dự giải khu vực2 =
| Giải khu vực đầu tiên2 =
| Giải khu vực tốt nhất2 =
| Số lần dự giải khu vực3 =
| Giải khu vực đầu tiên3 =
| Giải khu vực tốt nhất3 =
| website =
| medaltemplates =
}}