Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Địa lý ven biển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Địa lý ven biển
Địa hình
Bãi bùn
•
Bãi lầy triều
•
Bán đảo
•
Bờ
•
Bờ biển
•
Bờ biển dốc
•
Bờ biển đá
•
Bờ biển mài mòn
•
Bờ biển phẳng
•
Châu thổ
•
Châu thổ thụt lùi
•
Cửa cắt khía
•
Cửa sông
•
Doi cát cửa
•
Doi cát cửa (chắn) vịnh
•
Doi cát nối đảo/bãi nối
•
Đảo
•
Đảo chắn
•
Đảo nhỏ
•
Đảo nối/đảo liền bờ
•
Đảo triều
•
Đồng bằng lấn biển
•
Đồng bằng duyên hải
•
Đồng lầy mặn
•
Đồng lầy nước lợ
•
Đồng lầy nước ngọt
•
Đụn cát
•
Đụn cát trên vách
•
Đường bờ dâng (nổi) cao
•
Đường bờ đơn điệu
•
Eo biển
•
Eo đất
•
Firth
•
Hẻm vực biển
•
Kênh biển
•
Kênh nước
•
Khối đá tàn dư
•
Machair
•
Mũi đất
•
Phá
•
Quần đảo
•
Rạn (ám tiêu)
•
Rạn san hô
•
Rạn san hô vòng/a-tôn
•
Rìa lục địa
•
Thềm biển
•
Thềm lục địa
•
Vách đá
•
Vịnh
•
Vịnh hẹp
(
Fjard/vụng băng hà
•
Fjord/vịnh hẹp băng hà
) •
Vịnh nhỏ
•
Vòm tự nhiên
•
Đất ngập nước gian triều
•
Vũng gần biển
•
Vũng triều
•
Khác...
Bãi biển
Bãi biển bão
•
Bãi biển hõm
•
Bãi cuội bờ biển
•
Đá bãi biển
•
Gờ bãi biển
•
Mũi nhô bãi biển
•
Rìa rửa trôi
•
Tiến hoá bờ biển
Quá trình
địa chất
Lỗ phun
•
Xói mòn ven biển
•
Đường bờ biển thuận hướng
•
Dòng chảy
•
Mũi đất nhọn
•
Đường bờ biển trái khớp
•
Đường bờ biển nâng
•
Dòng chảy dọc bờ
•
Biển lùi
•
Biển tiến
•
Dòng rút
•
Hang bờ biển
•
Bãi cạn/bãi nông
•
Mũi nhô
•
Đường bờ chìm
•
Cấu tạo cản sóng
•
Đới sóng vỗ
•
Lạch nước dâng
•
Dòng sóng vỗ bờ
•
Vòng cung núi lửa
•
Nền sóng mài mòn
•
Biến dạng sóng
•
Sóng biển
Vấn đề
liên quan
Đường ngăn
•
Chiều dài bờ biển
•
Vùng gian triều
•
Cận duyên
•
Kích thước hạt
(
Đá tảng
•
Cuội
•
Cát
•
Đất bùn
•
Đất sét
) •
Hải dương học vật lý
•
Đá dăm
•
Khác...