Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 sẽ diễn ra ở Sân vận động MABA ở Kuala Lumpur.[1]
Bóng rổ tại 21 SEA Games | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuala Lumpur 2017 | |||||||||
Chi tiết giải đấu | |||||||||
SEA Games | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 | ||||||||
Chủ nhà | Malaysia | ||||||||
Thành phố | Kuala Lumpur | ||||||||
Địa điểm thi đấu | Sân vận động MABA | ||||||||
Thời gian | tháng 8 năm 2017 | ||||||||
Nội dung nam | |||||||||
Các đội | #Giải đấu nam | ||||||||
| |||||||||
Nội dung nữ | |||||||||
Các đội | #Giải đấu nữ | ||||||||
| |||||||||
Trang chủ | |||||||||
www | |||||||||
Giải đấu | |||||||||
|
Kuala Lumpur 2017 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bóng rổ | |||||
Giải đấu | |||||
nam | nữ | ||||
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á chi thành 2 sự kiện chính.
Lịch thi đấu
sửaCác thành viên tham dự
sửaGiải đấu nam
sửaVòng đấu bảng
sửaBảng A
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 3 | 3 | 0 | 308 | 174 | +134 | 6 | Giành quyền vào vòng knock-out |
2 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 274 | 191 | +83 | 5 | |
3 | Malaysia (H) | 3 | 1 | 2 | 236 | 230 | +6 | 4 | Tranh hạng 5 |
4 | Myanmar | 3 | 0 | 3 | 111 | 334 | −223 | 3 | Tranh hạng 7 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 8 năm 2017. Nguồn: Trang chủ chính thức KL2017
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
(H) Chủ nhà
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 4 | 4 | 0 | 271 | 197 | +74 | 8 | Giành quyền vào vòng knock-out |
2 | Singapore | 4 | 3 | 1 | 252 | 185 | +67 | 7 | |
3 | Việt Nam | 4 | 2 | 2 | 271 | 240 | +31 | 6 | Tranh hạng 5 |
4 | Campuchia | 4 | 1 | 3 | 317 | 360 | −43 | 5 | Tranh hạng 7 |
5 | Lào | 4 | 0 | 4 | 170 | 299 | −129 | 4 | Tranh hạng 9 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 8 năm 2017. Nguồn: Trang chủ chính thức KL2017
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
Giải đấu nữ
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia (H) | 6 | 6 | 0 | 504 | 335 | +169 | 12 | Huy chương vàng |
2 | Thái Lan | 6 | 4 | 2 | 432 | 307 | +125 | 10 | Huy chương bạc |
3 | Indonesia | 6 | 4 | 2 | 464 | 359 | +105 | 10 | Huy chương đồng |
4 | Philippines | 6 | 4 | 2 | 522 | 336 | +186 | 10 | |
5 | Singapore | 6 | 2 | 4 | 401 | 438 | −37 | 8 | |
6 | Việt Nam | 6 | 1 | 5 | 317 | 518 | −201 | 7 | |
7 | Myanmar | 6 | 0 | 6 | 276 | 623 | −347 | 6 |
Nguồn: Trang chủ chính thức KL2017
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: (1) Tournament points, (2) Head-to-head tournament points, (3) Head-to-head goal average, (4) Overall goal average, (5) Drawing of lots
(H) Chủ nhà
Tóm tắt huy chương
sửaBảng huy chương
sửaHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Indonesia | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thái Lan | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Tổng số (3 đơn vị) | 1 | 2 | 2 | 5 |
Danh sách huy chương
sửaTham khảo
sửa- ^ “KL 2017: Basketball”. KL 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2017.
Liên kết ngoài
sửa- Trang chủ chính thức (tiếng Anh)