Atropoides mexicanus
Atropoides nummifer mexicanus là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Duméril Bibron & Duméril mô tả khoa học đầu tiên năm 1854.[2]
Atropoides nummifer mexicanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Atropoides |
Loài (species) | A. mexicanus |
Phân loài (subspecies) | A. n. mexicanus |
(Duméril, Bibron & Duméril, 1854) | |
(A.M.C. Duméril, Bibron & A.H.A. Duméril, 1854) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ McDiarmid RW, Campbell JA, Touré T. 1999. Snake Species of the World: A Taxonomic and Geographic Reference, vol. 1. Herpetologists' League. 511 pp. ISBN 1-893777-00-6 (series). ISBN 1-893777-01-4 (volume).
- ^ “Atropoides mexicanus”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Atropoides mexicanus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Atropoides mexicanus tại Wikimedia Commons