Giải Vô địch Cử tạ châu Á
(Đổi hướng từ Asian Weightlifting Championships)
Giải vô địch cử tạ châu Á là một giải vô địch cử tạ được tổ chức bởi Liên đoàn cử tạ châu Á cho các đối thủ cạnh tranh từ các quốc gia châu Á. Giải đã được tổ chức từ năm 1957 dành cho nam giới và năm 1988 dành cho nữ giới. Trong năm 2008 giải vô địch đã cung cấp vòng loại chính thức cho các đối thủ cạnh tranh châu Á trong Thế vận hội Bắc Kinh 2008.
Danh sách các giải đấu
sửa- Held as part of the World Championship (3).
- Held as part of the Asian Games (9).
All time medal table (2003 - 2022 exclude 2010)
sửaRanking by Big (Total result) medals
sửaHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 120 | 48 | 19 | 187 |
2 | Iran (IRI) | 25 | 24 | 17 | 66 |
3 | Kazakhstan (KAZ) | 18 | 18 | 36 | 72 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 12 | 20 | 15 | 47 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 10 | 27 | 18 | 55 |
6 | Việt Nam (VIE) | 9 | 17 | 9 | 35 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 9 | 12 | 14 | 35 |
8 | Thái Lan (THA) | 8 | 20 | 23 | 51 |
9 | Uzbekistan (UZB) | 8 | 8 | 16 | 32 |
10 | Kyrgyzstan (KGZ) | 3 | 5 | 2 | 10 |
11 | Qatar (QAT) | 3 | 5 | 0 | 8 |
12 | Philippines (PHI) | 3 | 3 | 3 | 9 |
13 | Ma Cao (MAC) | 3 | 0 | 0 | 3 |
14 | Nhật Bản (JPN) | 2 | 2 | 16 | 20 |
15 | Mông Cổ (MGL) | 2 | 2 | 2 | 6 |
16 | Bahrain (BHR) | 2 | 0 | 0 | 2 |
17 | Indonesia (INA) | 1 | 12 | 15 | 28 |
18 | Ấn Độ (IND) | 1 | 6 | 12 | 19 |
19 | Syria (SYR) | 1 | 3 | 1 | 5 |
20 | Ả Rập Xê Út (KSA) | 1 | 1 | 4 | 6 |
21 | Turkmenistan (TKM) | 0 | 5 | 10 | 15 |
22 | Myanmar (MYA) | 0 | 1 | 2 | 3 |
Hồng Kông (HKG) | 0 | 1 | 2 | 3 | |
24 | Malaysia (MAS) | 0 | 1 | 0 | 1 |
25 | Iraq (IRQ) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sri Lanka (SRI) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (26 đơn vị) | 241 | 241 | 238 | 720 |
Ranking by all medals: Big (Total result) and Small (Snatch and Clean & Jerk)
sửaHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 348 | 154 | 60 | 562 |
2 | Iran (IRI) | 79 | 66 | 54 | 199 |
3 | Kazakhstan (KAZ) | 57 | 55 | 98 | 210 |
4 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 36 | 70 | 56 | 162 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 36 | 53 | 43 | 132 |
6 | Thái Lan (THA) | 31 | 63 | 64 | 158 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 25 | 41 | 46 | 112 |
8 | Việt Nam (VIE) | 24 | 45 | 35 | 104 |
9 | Uzbekistan (UZB) | 22 | 32 | 47 | 101 |
10 | Qatar (QAT) | 10 | 16 | 1 | 27 |
11 | Kyrgyzstan (KGZ) | 8 | 15 | 9 | 32 |
12 | Philippines (PHI) | 7 | 11 | 9 | 27 |
13 | Ma Cao (MAC) | 7 | 0 | 4 | 11 |
14 | Indonesia (INA) | 6 | 35 | 46 | 87 |
15 | Mông Cổ (MGL) | 6 | 5 | 8 | 19 |
16 | Nhật Bản (JPN) | 5 | 8 | 40 | 53 |
17 | Ấn Độ (IND) | 4 | 15 | 38 | 57 |
18 | Bahrain (BHR) | 4 | 2 | 0 | 6 |
19 | Syria (SYR) | 3 | 9 | 6 | 18 |
20 | Ả Rập Xê Út (KSA) | 3 | 3 | 9 | 15 |
21 | Turkmenistan (TKM) | 2 | 12 | 25 | 39 |
22 | Malaysia (MAS) | 0 | 4 | 1 | 5 |
23 | Myanmar (MYA) | 0 | 3 | 5 | 8 |
Hồng Kông (HKG) | 0 | 3 | 5 | 8 | |
25 | Iraq (IRQ) | 0 | 2 | 3 | 5 |
26 | Sri Lanka (SRI) | 0 | 1 | 2 | 3 |
27 | Pakistan (PAK) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (27 đơn vị) | 723 | 723 | 715 | 2161 |
Team Ranking
sửaSummary (2011-2022)
sửaYear | Men | Women | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1st | 2nd | 3rd | 1st | 2nd | 3rd | ||
2011 | Trung Quốc | Iran | Kazakhstan | Trung Quốc | Nhật Bản | Kazakhstan | |
2012 | Iran | Hàn Quốc | Kazakhstan | Trung Quốc | Kazakhstan | Hàn Quốc | |
2013 | Ấn Độ | Đài Bắc Trung Hoa | Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | CHDCND Triều Tiên | Việt Nam | |
2015 | Trung Quốc | Thái Lan | Iran | Trung Quốc | Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | |
2016 | Iran | Trung Quốc | Uzbekistan | Trung Quốc | Thái Lan | Uzbekistan | |
2017 | Iran | Trung Quốc | Uzbekistan | Trung Quốc | Thái Lan | Đài Bắc Trung Hoa | |
2019 | Trung Quốc | Iran | Hàn Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | CHDCND Triều Tiên | |
2020 | Kazakhstan | Uzbekistan | Trung Quốc | Trung Quốc | Hàn Quốc | Uzbekistan | |
2022 | Kazakhstan | Uzbekistan | Iran | Indonesia | Đài Bắc Trung Hoa | Kazakhstan |
Ranking (2011-2022)
sửaMen | Women | Combined Total | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rank | Weighlifting National Team | Total | Total | Total | |||||||||
1 | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 7 | 10 | 2 | 1 | 13 |
2 | Iran | 3 | 2 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 |
3 | Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 |
5 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
7 | Thái Lan | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5 | Uzbekistan | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 5 |
8 | Bắc Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 |
9 | Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Việt Nam | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Total | 9 | 9 | 9 | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 18 | 18 | 18 | 54 |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Trang web AWF chính thức
- Cơ sở dữ liệu cử tạ
- https://zh.wikipedia.org/wiki/1976%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://zh.wikipedia.org/wiki/1977%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://zh.wikipedia.org/wiki/1978%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://zh.wikipedia.org/wiki/1979%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
Results
sửa- https://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-senior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073251/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-senior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073036/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-junior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073445/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-cadet.html