Ascorhynchus japonicus
Ascorhynchus japonicus là một loài nhện biển trong họ Ascorhynchidae. Loài này thuộc chi Ascorhynchus. Ascorhynchus japonicus được miêu tả năm 1891 voor het eerst wetenschappelijk bởi Ives.
Ascorhynchus japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
Lớp (class) | Pycnogonida |
Bộ (ordo) | Pantopoda |
Họ (familia) | Ascorhynchidae |
Chi (genus) | Ascorhynchus |
Loài (species) | A. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Ascorhynchus japonicus Ives, 1891 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Bamber, R. (2010). Ascorhynchus japonicus Ives, 1891. In: Bamber, R.N., El Nagar, A. (Eds) (2010). Pycnobase: World Pycnogonida Database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=239506.}}
Liên kết ngoài
sửaTư liệu liên quan tới Ascorhynchus japonicus tại Wikimedia Commons