Artur Rylov
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Artur Igorevich Rylov | ||
Ngày sinh | 12 tháng 4, 1989 | ||
Nơi sinh | Vologda, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Rotor Volgograd | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
F.K. Saturn Moskva Oblast | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | F.K. Moskva | 4 | (0) |
2010 | F.K. Krylia Sovetov Samara | 2 | (0) |
2010 | → P.F.K. Spartak Nalchik (mượn) | 7 | (0) |
2011–2012 | F.K. Torpedo Moskva | 48 | (5) |
2012–2014 | F.K. Rotor Volgograd | 64 | (5) |
2014–2015 | F.K. Shinnik Yaroslavl | 30 | (3) |
2015–2016 | FC Fakel Voronezh | 43 | (8) |
2017 | FC SKA-Khabarovsk | 7 | (0) |
2017– | F.K. Rotor Volgograd | 4 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-20 Nga | 6 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018 |
Artur Igorevich Rylov (tiếng Nga: Артур Игоревич Рылов; sinh ngày 12 tháng 4 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho F.K. Rotor Volgograd.