Archescraptia emarginata
Archescraptia emarginata là một loài bọ cánh cứng trong họ Scraptiidae. Loài này được Abdullah miêu tả khoa học năm 1964.[1]
Archescraptia emarginata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scraptiidae |
Chi (genus) | Archescraptia |
Loài (species) | A. emarginata |
Danh pháp hai phần | |
Archescraptia emarginata Abdullah, 1964 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa