Aphthona himalayana
Aphthona himalayana là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Medvedev & Sprecher-Uebersax miêu tả khoa học năm 1997.[1]
Aphthona himalayana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Aphthona |
Loài (species) | A. himalayana |
Danh pháp hai phần | |
Aphthona himalayana Medvedev & Sprecher-Uebersax, 1997 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Aphthona himalayana tại Wikispecies