Anthophora perdita
Anthophora perdita là một loài thuộc bộ Hymenoptera(cánh màng) trong họ Apidae(ong mật). Loài này được Cockerell mô tả khoa học năm 1946.[1]
Anthophora perdita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Anthophorini |
Chi (genus) | Anthophora |
Loài (species) | A. perdita |
Danh pháp hai phần | |
Anthophora perdita Cockerell, 1946 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Anthophora perdita tại Wikispecies