Anthoceros megasporus
loài thực vật
Anthoceros megasporus là một loài rêu trong họ Anthocerotaceae. Loài này được Meijer mô tả khoa học đầu tiên năm 1957.[1]
Anthoceros megasporus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales |
Họ (familia) | Anthocerotaceae |
Chi (genus) | Anthoceros |
Loài (species) | A. megasporus |
Danh pháp hai phần | |
Anthoceros megasporus Meijer, 1957 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Anthoceros megasporus”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Anthoceros megasporus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Anthoceros megasporus tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Anthoceros megasporus”. Tropicos.