Anostirus parumcostatus
loài côn trùng
Anostirus parumcostatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Buysson miêu tả khoa học năm 1894.[1]
Anostirus parumcostatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Anostirus |
Loài (species) | A. parumcostatus |
Danh pháp hai phần | |
Anostirus parumcostatus Buysson, 1894 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Anostirus parumcostatus tại Wikispecies