Anna (Pisaniidae)
Anna là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Pisaniidae.[1]
Anna | |
---|---|
Vỏ ốc Anna capixaba (paratype at MNHN, Paris) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
Phân lớp: | Caenogastropoda |
Bộ: | Neogastropoda |
Liên họ: | Buccinoidea |
Họ: | Pisaniidae |
Chi: | Anna Risso, 1826 |
Loài điển hình | |
† Anna massena Risso, 1826 |
Các loài
sửaTheo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), các loài sau đây được ghi nhận trong chi Anna:[1]
- †Anna massena Risso, 1826 (nomen dubium)
- Đồng nghĩa
- Anna assimilis (Reeve, 1846): synonym of Aplus assimilis (Reeve, 1846)
- Anna capixaba Coltro & Dornellas, 2013: synonym of Ameranna capixaba (Coltro & Dornellas, 2013)
- Anna dorbignyi (Payraudeau, 1826): synonym of Aplus dorbignyi (Payraudeau, 1826)
- Anna florida Garcia, 2008: synonym of Ameranna florida (Garcia, 2008)
- Anna goncalvesi (Coltro, 2005): synonym of Engina goncalvesi Coltro, 2005
- Anna marijkae (De Jong & Coomans, 1988): synonym of Ameranna milleri (Nowell-Usticke, 1959)
- Anna milleri (Nowell- Usticke, 1959): synonym of Ameranna milleri (Nowell-Usticke, 1959)
- Anna royalensis Watters, 2009: synonym of Ameranna royalensis (Watters, 2009)
- Anna scabra (Locard, 1886): synonym of Aplus scaber (Locard, 1891)
- Anna willemsae (De Jong & Coomans, 1988): synonym of Ameranna willemsae (De Jong & Coomans, 1988)
Chú thích
sửa- ^ a b Anna Risso, 1826. World Register of Marine Species, truy cập 30 June 2012.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Anna (gastropod) tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Anna tại Wikimedia Commons