Anisostena texana
Anisostena texana là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Schaeffer miêu tả khoa học năm 1933.[1]
Anisostena texana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Anisostena |
Loài (species) | A. texana |
Danh pháp hai phần | |
Anisostena texana Schaeffer, 1933 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Anisostena texana tại Wikispecies