Anisacate fuegianum
Anisacate fuegianum là một loài nhện trong họ Amaurobiidae.[1] Chúng được Eugène Simon miêu tả năm 1884.
Anisacate fuegianum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Amaurobiidae |
Chi (genus) | Anisacate |
Loài (species) | A. fuegianum |
Danh pháp hai phần | |
Anisacate fuegianum Simon, 1884 |
Phân loài
sửa- Anisacate fuegianum bransfieldi, Usher, 1983
Chú thích
sửa- ^ Platnick, Norman I. (2010): The world spider catalog, version 10.5. American Museum of Natural History.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Anisacate fuegianum tại Wikispecies