Anastrangalia sanguinolenta
Anastrangalia sanguinolenta là một loài bọ cánh cứng sừng dài thuộc họ Cerambycidae, phân họ Lepturinae.
Anastrangalia sanguinolenta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Lepturinae |
Chi (genus) | Anastrangalia |
Loài (species) | A. sanguinolenta |
Danh pháp hai phần | |
Anastrangalia sanguinolenta (Linnaeus, 1761) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Loài bọ cánh cứng này là loài phổ biến hiện diện ở phần lớn châu Âu và Cận Đông,[1] chủ yếu ở rừng tùng bách núi cao. Đầu và râu đều đen ở con đực và con cái. Con lớn dài từ 8–13 mm, có thể nhìn thấy từ tháng 5-8, vòng đời 2-3 năm. Ấu trùng phát triển chủ yếu trong thân cây chết của các loài Pinus sylvestris và Picea abies.
Hình ảnh
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Biolib
- Cerambycidae
- Fauna Europaea Lưu trữ 2008-05-30 tại Wayback Machine