Anarthropteris dicyopteris
loài thực vật
Anarthropteris dicyopteris là một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae. Loài này được (Mett.) Copel. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1947.[1]
Anarthropteris dicyopteris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Anarthropteris |
Loài (species) | A. dicyopteris |
Danh pháp hai phần | |
Anarthropteris dicyopteris (Mett.) Copel., 1947 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Anarthropteris dicyopteris”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
sửa