Anapausia dentata
loài thực vật
Anapausia dentata là một loài thực vật có mạch trong họ Lomariopsidaceae. Loài này được (Fée) C. Presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1851.[1]
Anapausia dentata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods I |
Họ (familia) | Lomariopsidaceae |
Chi (genus) | Anapausia |
Loài (species) | A. dentata |
Danh pháp hai phần | |
Anapausia dentata (Fée) C. Presl, 1851 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Anapausia dentata”. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Anapausia dentata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Anapausia dentata tại Wikispecies