Ampliceps furcitibia
loài côn trùng
Ampliceps furcitibia là một loài bọ cánh cứng trong họ Nemonychidae. Loài này được L. Arnoldi miêu tả khoa học đầu tiên năm 1977.[1]
Ampliceps furcitibia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Nemonychidae |
Chi (genus) | Ampliceps |
Loài (species) | A. furcitibia |
Danh pháp hai phần | |
Ampliceps furcitibia L. Arnoldi, 1977 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Ampliceps furcitibia tại Wikispecies