Ampedus antoniae
Ampedus antoniae là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Reitter miêu tả khoa học năm 1889.[1]
Ampedus antoniae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Ampedus |
Loài (species) | A. antoniae |
Danh pháp hai phần | |
Ampedus antoniae Reitter, 1889 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Ampedus antoniae tại Wikispecies