Amauropelta navarrensis
Amauropelta navarrensis là một loài thực vật có mạch trong họ Thelypteridaceae. Loài này được (H. Christ) Pic. Serm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1977.[1]
Amauropelta navarrensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Thelypteridaceae |
Chi (genus) | Amauropelta |
Loài (species) | A. navarrensis |
Danh pháp hai phần | |
Amauropelta navarrensis (H. Christ) Pic. Serm., 1977 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Amauropelta navarrensis”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
sửa