Amanita ceciliae
Amanita ceciliae là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được Miles Joseph Berkeley và Christopher Edmund Broome miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1854, và được Cornelis Bas đặt danh pháp khoa học năm 1984.
Amanita ceciliae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. ceciliae |
Danh pháp hai phần | |
Amanita ceciliae (Berk. & Broome) Bas (1984) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Amanita ceciliae | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex hoặc flat | |
màng bào free | |
thân nấm có volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible hoặc không khuyến cáo |
Mũ loài nấm này màu nâu, đường kính từ 5–12 cm; cuống nấm dài khoảng 7–18 cm.
Xem thêm
sửaChú thích
sửa- ^ “Synonymy: Amanita ceciliae”. Species Fungorum. CAB International. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2011.
Liên kết ngoài
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Amanita ceciliae |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Amanita ceciliae. |