Airaphilus natavidadei
Airaphilus natavidadei là một loài bọ cánh cứng trong họ Silvanidae. Loài này được Peyerimhoff miêu tả khoa học năm 1937.[1]
Airaphilus natavidadei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Silvanidae |
Chi (genus) | Airaphilus |
Loài (species) | A. natavidadei |
Danh pháp hai phần | |
Airaphilus natavidadei Peyerimhoff, 1937 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa