Agapostemon mourei
Agapostemon mourei là một loài Hymenoptera trong họ Halictidae. Loài này được Roberts mô tả khoa học năm 1972.[1]
Agapostemon mourei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Halictidae |
Phân họ (subfamilia) | Halictinae |
Tông (tribus) | Halictini |
Chi (genus) | Agapostemon |
Loài (species) | A. mourei |
Danh pháp hai phần | |
Agapostemon mourei Roberts, 1972 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa