Aeruginospora singularis
Aeruginospora singularis là một loài nấm trong họ Tricholomataceae. Loài này được miêu tả bởi Franz Xaver Rudolf von Höhnel năm 1908, được tìm thấy ở Indonesia.[2]
Aeruginospora singularis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Aeruginospora |
Loài (species) | A. singularis |
Danh pháp hai phần | |
Aeruginospora singularis Höhn. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Tham khảo
sửa- ^ “Aeruginospora singularis Höhn. 1908”. MycoBank. Iternational Mycological Association. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2010.
- ^ Höhnel, F. von; Litschauer, V. (1908). “Fragmente zur Mykologie. V. Mitteilung (Nr. 169 bis 181)”. Sitzungsberichte der Kaiserlichen Akademie der Wissenschaften, Math.-naturw. Klasse, Abt. I (bằng tiếng Đức). 117: 985–1032.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
sửa