Adocetus buprestoides
Adocetus buprestoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Cebrionidae. Loài này được Scudder miêu tả khoa học năm 1900.[1]
Adocetus buprestoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cebrionidae |
Chi (genus) | Adocetus |
Loài (species) | A. buprestoides |
Danh pháp hai phần | |
Adocetus buprestoides Scudder, 1900 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Adocetus buprestoides tại Wikispecies
biologie|2011|12|10}}