Adiantum capillatum
loài thực vật
Adiantum capillatum là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được A.R. Sm. & J. Prado mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.[1]
Adiantum capillatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Adiantum |
Loài (species) | A. capillatum |
Danh pháp hai phần | |
Adiantum capillatum A.R. Sm. & J. Prado, 2004 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Adiantum capillatum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Adiantum capillatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Adiantum capillatum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Adiantum capillatum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.