Acronema astrantiifolium
Acronema astrantiifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được H.Wolff mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[1]
Acronema astrantiifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Acronema |
Loài (species) | A. astrantiifolium |
Danh pháp hai phần | |
Acronema astrantiifolium H.Wolff, 1929 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Acronema astrantiifolium”. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Acronema astrantiifolium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acronema astrantiifolium tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Acronema astrantiifolium”. International Plant Names Index.