Acantholipes
Acantholipes là một chi bướm đêm thuộc họ Erebidae được Julius Lederer khởi xướng năm 1857.
Acantholipes | |
---|---|
Acantholipes trimeni | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Lepidoptera |
Liên họ: | Noctuoidea |
Họ: | Erebidae |
Tông: | Acantholipini |
Chi: | Acantholipes Lederer, 1857[1] |
Các đồng nghĩa | |
|
Loài
sửa- Acantholipes acephala Strand, 1912
- Acantholipes afar Laporte, 1991
- Acantholipes aurea Berio, 1966
- Acantholipes canofusca Hacker & Saldaitis, 2010
- Acantholipes circumdata (Walker, 1858) (hoặc Acantholipes circumdatus)
- Acantholipes curvilinea Leech, 1900
- Acantholipes germainae Laporte, 1991
- Acantholipes hypenoides Moore, 1881
- Acantholipes juba Swinhoe, 1902
- Acantholipes larentioides Strand, 1920
- Acantholipes namacensis (Guenée, 1852)
- Acantholipes plecopteroides Strand, 1920
- Acantholipes plumbeonitens Hampson, 1926
- Acantholipes regularis (Hübner, [1813])
- Acantholipes regulatrix Wiltshire, 1961
- Acantholipes semiaurea Berio, 1966
- Acantholipes similis Moore, 1879
- Acantholipes singularis Gerasimov, 1931
- Acantholipes tenuipoda Strand, 1920
- Acantholipes trajecta Walker, 1865
- Acantholipes transiens Berio, 1955
- Acantholipes trimeni Felder & Rogenhofer, 1874
- Acantholipes zuboides (Montague, 1914)
Loài trước đây
sửa- Acantholipes mesoscota Hampson, 1904
Chú thích
sửa- ^ Yu, Dicky Sick Ki. “Acantholipes Lederer 1857”. Home of Ichneumonoidea. Taxapad. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
- Pitkin, Brian & Jenkins, Paul. “Search results Family: Noctuidae”. Butterflies and Moths of the World. Natural History Museum, London.
Đọc thêm
sửa- Robert W. Poole (1989). Noctuidae. Lepidopterorum Catalogues New Series Fasc 118 Part 1. Part 1 of Lepidopterorum catalogus . CRC Press. ISBN 978-0-916846-45-9.