Acanthocerodes singularis
Acanthocerodes singularis là một loài bọ cánh cứng trong họ Hybosoridae. Loài này được Péringuey miêu tả khoa học năm 1901.[1]
Acanthocerodes singularis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Hybosoridae |
Chi (genus) | Acanthocerodes |
Loài (species) | A. singularis |
Danh pháp hai phần | |
Acanthocerodes singularis Péringuey, 1901 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Acanthocerodes singularis tại Wikispecies