Abdera triguttata
Abdera triguttata là một loài bọ cánh cứng trong họ Melandryidae.[1] Loài này được Gyllenhal miêu tả khoa học năm 1810.[2]
Abdera triguttata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Coleoptera |
Họ: | Melandryidae |
Chi: | Abdera |
Loài: | A. triguttata
|
Danh pháp hai phần | |
Abdera triguttata (Gyllenhal, 1810) |
Chú thích
sửa- ^ “Abdera triguttata (Gyllenhal, 1810)”. www.gbif.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2021.
- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010