Caprona
(Đổi hướng từ Abaratha)
Caprona là một chi bướm nâu, tông Tagiadini trong phân họ Pyrginae.
Caprona | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Phân họ (subfamilia) | Pyrginae |
Tông (tribus) | Tagiadini |
Chi (genus) | Caprona Wallengren, 1857[1] |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Các loài
sửa- Caprona adelica Karsch, 1892
- Caprona agama (Moore, [1858])
- Caprona alida (de Nicéville, 1891)
- Caprona cassualalla Bethune-Baker, 1911
- Caprona pillaana Wallengren, 1857
- Caprona ransonnetii (R. Felder, 1868)
Hình ảnh
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa