ATC
trang định hướng Wikimedia
ATC có thể là chữ viết tắt của:
Giao thông vận tải
sửa- Aviation
- Điều khiển không lưu (air control service)
Khoa học, công nghệ
sửa- Hệ thống phân loại giải phẫu - điều trị - hoá học, một hệ thống phân loại thuốc của tổ chức y tế thế giới.
Kinh tế
sửa- Hiệp định về Hàng Dệt may (Agreement on Textiles and Clothing), một hiệp định quốc tế hoạt động từ 1994 đến hết năm 2004.
Doanh nghiệp
sửa- ATC Furniture (Ánh Tân Cương), một công ty chuyên sản xuất và cung cấp nội thất mây nhựa được thành lập năm 2006 tại Việt Nam.
Giải trí
sửaNhóm nhạc ATC (A Touch of Class), Nhóm nhạc pop đến từ Đức (1999–2003)