948 TCN
năm
948 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 948 TCN CMXLVII TCN |
Ab urbe condita | −194 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3803 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −891 – −890 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2154–2155 |
Lịch Bahá’í | −2791 – −2790 |
Lịch Bengal | −1540 |
Lịch Berber | 3 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 1749 hoặc 1689 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 1750 hoặc 1690 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1231 – −1230 |
Lịch Dân Quốc | 2859 trước Dân Quốc 民前2859年 |
Lịch Do Thái | 2813–2814 |
Lịch Đông La Mã | 4561–4562 |
Lịch Ethiopia | −955 – −954 |
Lịch Holocen | 9053 |
Lịch Hồi giáo | 1617 BH – 1616 BH |
Lịch Igbo | −1947 – −1946 |
Lịch Iran | 1569 BP – 1568 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1585 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −403 |
Dương lịch Thái | −404 |
Lịch Triều Tiên | 1386 |