942 TCN
năm
942 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 942 TCN CMXLI TCN |
Ab urbe condita | −188 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3809 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −885 – −884 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2160–2161 |
Lịch Bahá’í | −2785 – −2784 |
Lịch Bengal | −1534 |
Lịch Berber | 9 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 1755 hoặc 1695 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 1756 hoặc 1696 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1225 – −1224 |
Lịch Dân Quốc | 2853 trước Dân Quốc 民前2853年 |
Lịch Do Thái | 2819–2820 |
Lịch Đông La Mã | 4567–4568 |
Lịch Ethiopia | −949 – −948 |
Lịch Holocen | 9059 |
Lịch Hồi giáo | 1611 BH – 1610 BH |
Lịch Igbo | −1941 – −1940 |
Lịch Iran | 1563 BP – 1562 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1579 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −397 |
Dương lịch Thái | −398 |
Lịch Triều Tiên | 1392 |