938 TCN
năm
938 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 938 TCN CMXXXVII TCN |
Ab urbe condita | −184 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3813 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −881 – −880 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2164–2165 |
Lịch Bahá’í | −2781 – −2780 |
Lịch Bengal | −1530 |
Lịch Berber | 13 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 1759 hoặc 1699 — đến — Quý Mùi (癸未年) 1760 hoặc 1700 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1221 – −1220 |
Lịch Dân Quốc | 2849 trước Dân Quốc 民前2849年 |
Lịch Do Thái | 2823–2824 |
Lịch Đông La Mã | 4571–4572 |
Lịch Ethiopia | −945 – −944 |
Lịch Holocen | 9063 |
Lịch Hồi giáo | 1607 BH – 1606 BH |
Lịch Igbo | −1937 – −1936 |
Lịch Iran | 1559 BP – 1558 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1575 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −393 |
Dương lịch Thái | −394 |
Lịch Triều Tiên | 1396 |