2029
năm
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Năm 2029 (số La Mã: MMXXIX). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2029 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 29 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ mười của thập niên 2020.
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 |
Lịch Gregory | 2029 MMXXIX |
Ab urbe condita | 2782 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1478 ԹՎ ՌՆՀԸ |
Lịch Assyria | 6779 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2085–2086 |
- Shaka Samvat | 1951–1952 |
- Kali Yuga | 5130–5131 |
Lịch Bahá’í | 185–186 |
Lịch Bengal | 1436 |
Lịch Berber | 2979 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 4725 hoặc 4665 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 4726 hoặc 4666 |
Lịch Chủ thể | 118 |
Lịch Copt | 1745–1746 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 118 民國118年 |
Lịch Do Thái | 5789–5790 |
Lịch Đông La Mã | 7537–7538 |
Lịch Ethiopia | 2021–2022 |
Lịch Holocen | 12029 |
Lịch Hồi giáo | 1450–1451 |
Lịch Igbo | 1029–1030 |
Lịch Iran | 1407–1408 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1391 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 11 (令和11年) |
Phật lịch | 2573 |
Dương lịch Thái | 2572 |
Lịch Triều Tiên | 4362 |
Thời gian Unix | 1861920000–1893455999 |
Sự kiện
sửaTháng 1
sửaTháng 2
sửaTháng 3
sửaTháng 4
sửa- 13 tháng 4 : Thiên thể 99942 Apophis có thể đâm vào Trái Đất
Tháng 5
sửaTháng 6
sửaTháng 7
sửaTháng 8
sửaTháng 9
sửaTháng 10
sửaTháng 11
sửaTháng 12
sửaSự kiện sắp diễn ra
sửaAlls die.
Mất
sửaall of us
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2029.