2. deild karla 1976
Mùa giải 1976 của 2. deild karla là mùa giải thứ 11 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng A
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Fylkir | 8 | 16 | Vào vòng Chung kết |
2 | Þór Þ. | 8 | 10 | |
3 | Grindavík | 8 | 8 | |
4 | Hekla | 8 | 3 | |
5 | Hveragerði | 8 | 3 |
Bảng B
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Reynir S. | 6 | 8 | Vào vòng Chung kết |
2 | Leiknir R. | 6 | 7 | |
3 | Grótta | 6 | 5 | |
4 | Njarðvík | 6 | 4 | |
5 | Grettir | 0 | 0 | Bỏ cuộc giữa mùa giải |
Bảng C
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Afturelding | 8 | 12 | Vào vòng Chung kết |
2 | Bolungarvík | 8 | 8 | |
3 | Víðir | 8 | 7 | |
4 | Stjarnan | 8 | 7 | |
5 | ÍR | 8 | 2 |
Bảng D
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Víkingur Ó. | 10 | 16 | Vào vòng Chung kết |
2 | HSS | 10 | 15 | |
3 | Snæfell | 10 | 12 | |
4 | Skallagrímur | 10 | 11 | |
5 | Grundarfjörður | 10 | 2 | |
6 | USVH | 10 | 0 |
Bảng E
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | KS | 10 | 18 | Vào vòng Chung kết |
2 | UMSS | 10 | 10 | |
3 | Magni | 10 | 10 | |
4 | Árroðinn | 10 | 8 | |
5 | Leiftur | 10 | 7 | |
6 | USAH | 10 | 7 |
Bảng F
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Þróttur N. | 6 | 10 | Vào vòng Chung kết |
2 | Huginn | 6 | 7 | |
3 | Einherji | 6 | 5 | |
4 | Valur Reyð. | 6 | 0 |
Bảng G
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Leiknir F. | 4 | 7 | Vào vòng Chung kết |
2 | Austri | 4 | 5 | |
3 | KSH | 4 | 0 |
Vòng Chung kết
sửaBảng A
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 4 | Vào Chung kết |
2 | Þróttur N. | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4 | Vào playoff tranh hạng ba |
3 | KS | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | |
4 | Víkingur Ó. | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 |
Bảng B
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reynir S. | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | +2 | 4 | Vào Chung kết |
2 | Fylkir | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | Vào playoff tranh hạng ba |
3 | Leiknir F. | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Chung kết
sửaHạng nhất
sửaĐội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Reynir S. | 1–1 | Afturelding |
Reynir S. | 3–2 | Afturelding |
Reynir S. được thăng hạng sau các trận đấu này lên 1. deild 1977. Afturelding phải tham gia playoff 3 đội với một đội ở hạng ba (Þróttur N.) và đội cuối bảng của 1. deild karla 1976, (Reynir Á.).
Hạng ba
sửaĐội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Þróttur N. | 1–0 | Fylkir |
Vòng Playoff cho hai suất ở 1. deild
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Þróttur N. | 2 | 4 | Thăng hạng 1. deild 1977 |
2 | Reynir Á. | 2 | 2 | Tránh xuống hạng từ 1. deild 1976 |
3 | Afturelding | 2 | 0 |
Reynir S. và Þróttur N. giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1977. Reynir Á. tránh khỏi xuống hạng từ 1. deild.
Tham khảo
sửa- Sigurðsson, Víðir (1994). Íslensk knattspyrna 1994 [Icelandic football 1994] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).